Stt | Họ và tên | Lớp | Nội dung thi đấu | Đạt giải |
---|---|---|---|---|
| Nguyễn Hoàng Hải Văn | 3D | Bơi lội khối 3 Nam | Nhất |
| Dương Duy Khang | 3D | Nhì | |
| Lê Nguyên | 3B | Ba | |
| Huỳnh Gia Linh | 3A | Bơi lội khối 3 Nữ | Nhất |
| Phạm Minh Khuê | 3D | Nhì | |
| Ngô Nguyễn Mỹ Tâm | 3C | Ba | |
| Lê Gia Thịnh | 5A | Bơi lội khối 4-5 Nam | Nhất |
| Bùi Quang Vinh | 4C | Nhì | |
| Nguyễn Hùng Bảo Anh | 5D | Ba | |
| Châu Ngọc Diệp | 5D | Bơi lội khối 4-5 Nữ | Nhất |
| Kim Huỳnh Việt Hà | 5B | Nhì | |
| Trần Thảo Vy | 4D | Ba | |
| Hồ Huỳnh Hoàng Hải | 7A | Cầu lông khối 6-7 Nam | Nhất |
| Lương Thành Phúc | 7D | Nhì | |
| Trần Huy | 7B | Ba | |
| Huỳnh Tuệ Nhi | 6B | Cầu lông khối 6-7 Nữ | Nhất |
| Từ Tiểu Ngọc | 6A | Nhì | |
| Lâm Ngọc Nguyên Minh | 7C | Ba | |
| Lê Trí Nguyên | 8D | Cầu lông khối 8-9 Nam | Nhất |
| Trần Trịnh Minh Đăng | 8A | Nhì | |
| Dương Tuấn Kiệt | 8C | Ba | |
| Giang Lâm Trúc Phương | 8A | Cầu lông khối 8-9 Nữ | Nhất |
| Phạm Lê Hoàn Mỹ | 8C | Nhì | |
| Nguyễn Thanh Thảo | 9A | Ba | |
| Dương Trọng Hiếu | 11A | Cầu lông cấp THPT Nam | Nhất |
| Trương Quốc Thịnh | 12 Chuyên Toán | Nhì | |
| Lê Minh Quý | 12 Chuyên Toán | Ba | |
| Lâm Ngọc Minh | 11B | Cầu lông cấp THPT Nữ | Nhất |
| Nguyễn Ngọc Vân Anh | 12A | Nhì | |
| Dương Tuyết Ngọc | 12 Chuyên Tiếng Anh | Ba | |
| Trần Việt Quang | 7A | Cờ vua khối 6-7 Nam | Nhất |
| Nguyễn Châu Thiên Bách | 7B | Nhì | |
| Trần Phúc Khang | 7B | Ba | |
| Trương Tú Anh | 6B | Cờ vua khối 6-7 Nữ | Nhất |
| Đoàn Dương Ngọc Băng | 6B | Nhì | |
| Nguyễn Minh Vy | 6D | Ba | |
| Võ Trung Hải | 9D | Cờ vua khối 8-9 Nam | Nhất |
| Phạm Thành Đạt | 8C | Nhì | |
| Phạm Minh Triết | 9A | Ba | |
| Nguyễn Hoàng Anh | 3B | Cờ vua khối 3 | Nhất |
| Nguyễn Anh Minh | 3B | Nhì | |
| Lê Trí Nguyễn | 3B | Ba | |
| Trần Hạo Nam | 5D | Cờ vua khối 4-5 Nam | Nhất |
| Chu Thăng Long | 4A | Nhì | |
| Lâm Thanh Bình | 5A | Ba | |
| Kim Huỳnh Việt Hà | 5B | Cờ vua khối 4-5 Nữ | Nhất |
| Kim Thạch Tuyết Giang | 4D | Nhì | |
| Dương Ngữ Uyên | 4D | Ba | |
| Lê Tấn Dũng | 11A | Điền kinh THPT Nam | Nhất |
| Trương Phú Vinh | 12A | Nhì | |
| Nguyễn Trần Bình | 12A | Ba | |
| Phạm Hoàng Ngọc Tú | 11A | Điền kinh THPT Nữ | Nhất |
| Nguyễn Ngọc Yến Nhi | 12 Chuyên Tiếng Anh | Nhì | |
| Dương Nguyễn | 11 Chuyên Tiếng Anh | Ba | |
| Trần Vũ Đức | 8C | Điền kinh THCS Nam | Nhất |
| Phạm Gia Khánh | 9A | Nhì | |
| Lê Nguyễn Anh Hào | 8C | Ba | |
| Hàn Khả Hân | 9C | Điền kinh THCS Nữ | Nhất |
| Nguyễn Ngọc Trà My | 8A | Nhì | |
| Nguyễn Phúc Mỹ Khang | 8C | Ba | |
| Trần Võ Khôi Nguyên | 3D | Điền kinh khối 3 Nam | Nhất |
| Võ Thế Tồn | 3A | Nhì | |
| Huỳnh Công Khang | 3C | Ba | |
| Ngô Hoàng Mỹ | 3A | Điền kinh khối 3 Nữ | Nhất |
| Trần Thị Khánh Phương | 3A | Nhì | |
| Huỳnh Gia Linh | 3A | Ba | |
| Võ Thạch Thiện Nhân | 5C | Điền kinh bật xa khối 4-5 Nam | Nhất |
| Lê Bảo Khang | 5B | Nhì | |
| Huỳnh Công Khiêm | 4B | Ba | |
| Kim Thạch Tuyêt Giang | 4D | Điền kinh bật xa khối 4-5 Nữ | Nhất |
| Bùi Ngọc Trân | 4B | Nhì | |
| Trần Minh Tú | 4C | Ba |
Stt | Tập thể | Nội dung thi đấu | Kết quả |
---|---|---|---|
| Lớp 11A | Bóng chuyền nam | Nhất |
| Lớp 12 Chuyên Tiếng Anh | Bóng chuyền nam | Nhì |
| Lớp 10A | Bóng chuyền nam | Ba |
| Lớp 7A | Bóng đá nam khối 6-7 | Nhất |
| Lớp 7C | Bóng đá nam khối 6-7 | Nhì |
| Lớp 7B | Bóng đá nam khối 6-7 | Ba |
| Lớp 8A | Bóng đá nam khối 8-9 | Nhất |
| Lớp 9B | Bóng đá nam khối 8-9 | Nhì |
| Lớp 9A | Bóng đá nam khối 8-9 | Ba |
| Lớp 12A | Bóng đá nam cấp THPT | Nhất |
| Lớp 12B | Bóng đá nam cấp THPT | Nhì |
| Lớp 11B | Bóng đá nam cấp THPT | Ba |
chỉ đạo, giám hiệu, nhà trường, chấp hành, thực hành, sư phạm, tổ chức, thành công, năm học, động viên, tham gia, tiểu học, trung học, cơ sở, phổ thông, nội dung, đá bóng
GIỚI THIỆU CƠ CẤU TỔ CHỨC
Ý kiến bạn đọc