Stt | Họ và tên | Lớp | Môn thi | Đạt giải | Cấp |
1 | Bùi Quang Huy | 5C | Bật xa | Nhất | Tiểu học |
2 | Thạch Huỳnh Nhật Khoa | 4C | Bật xa | Nhì | Tiểu học |
3 | Nguyễn Tiến Đạt | 5A | Bật xa | Ba | Tiểu học |
4 | Thạch Cù Thanh Ngân | 5D | Bật xa | Nhất | Tiểu học |
5 | Nguyễn Mai Trâm | 5C | Bật xa | Nhì | Tiểu học |
6 | Nguyễn Linh Đan | 3C | Bật xa | Ba | Tiểu học |
7 | Nguyễn Hương Quyên | 9B | Nhảy xa | Nhất | THCS |
8 | Eng Ngô Bảo Phương | 8A | Nhảy xa | Nhì | THCS |
9 | Nguyễn Phạm Như Ý | 9B | Nhảy xa | Ba | THCS |
10 | Châu Hoàng Long | 11B | Nhảy xa | Nhất | THPT |
11 | Nguyễn Thành Trung | 12B | Nhảy xa | Nhì | THPT |
12 | Trương Hoàng Huân | 12A | Nhảy xa | Ba | THPT |
13 | Huỳnh Tấn Đạt | 12B | Nhảy cao | Nhất | THPT |
14 | Trương Hoàng Huân | 12A | Nhảy cao | Nhì | THPT |
15 | Nguyễn Thành Trung | 12B | Nhảy cao | Ba | THPT |
16 | Nguyễn Tiến Minh | 7A | Cầu lông đơn nam | Nhất | Khối 6 - 7 |
17 | Phạm Gia Huy | 7B | Cầu lông đơn nam | Nhì | Khối 6 - 7 |
18 | Nguyễn Phạm Trung Anh | 7A | Cầu lông đơn nam | Ba | Khối 6 - 7 |
19 | Nguyễn Lâm Tấn Thanh | 8B | Cầu lông đơn nam | Nhất | Khối 8 - 9 |
20 | Chung Nhật Duy | 9A | Cầu lông đơn nam | Nhì | Khối 8 - 9 |
21 | Lê Minh Trí | 8B | Cầu lông đơn nam | Ba | Khối 8 - 9 |
22 | Nguyễn Huy Ngọc | 10 chuyên Toán - Hóa | Cầu lông đơn nam | Nhất | THPT |
23 | Nguyễn Hoàng Hưng | 12B | Cầu lông đơn nam | Nhì | THPT |
24 | Nguyễn Hải Đăng | 10 chuyên Toán - Hóa | Cầu lông đơn nam | Ba | THPT |
25 | Nguyễn Huy Ngọc Nguyễn Hải Đăng | 10 chuyên Toán - Hóa | Cầu lông đôi nam | Nhất | THPT |
26 | Lê Thành Đạt Trần Duy Tân | 11A | Cầu lông đôi nam | Nhì | THPT |
27 | Nguyễn Huy Ngọc Trương Ngọc Hân | 10 chuyên Toán - Hóa | Cầu lông đôi nam – nữ | Nhất | THPT |
28 | Phùng Mạnh Tân Lý Lạc Nghi | 10A | Cầu lông đôi nam – nữ | Nhì | THPT |
29 | Nguyễn Thị Kim Chi Phạm Quỳnh Giao | 11CD | Cầu lông đôi nữ | Nhất | THPT |
30 | Lê Huỳnh Yến Vy Nguyễn Thùy Ngọc | 12C | Cầu lông đôi nữ | Nhì | THPT |
31 | Phạm Thành Đạt | 3A | Cờ Vua | Nhất | Khối 3 - 4 |
32 | Châu Xuân Như | 4B | Cờ Vua | Nhì | Khối 3 - 4 |
33 | Nguyễn Hải Đăng | 3C | Cờ Vua | Ba | Khối 3 - 4 |
34 | Phạm Trọng Trí | 5B | Cờ Vua | Nhất | Nam Khối 5 |
35 | Nguyễn Quang Vinh | 5A | Cờ Vua | Nhì | Nam Khối 5 |
36 | Nguyễn Khánh Duy | 5A | Cờ Vua | Ba | Nam Khối 5 |
37 | Diệp Ngọc Bảo Anh | 5A | Cờ Vua | Nhất | Nữ cấp Tiểu học |
38 | Võ Thị Thùy Lâm | 4C | Cờ Vua | Nhì | Nữ cấp Tiểu học |
39 | Nguyễn Phạm Khánh Duy | 7B | Cờ Vua | Nhất | THCS |
40 | Trần Minh Triết | 6C | Cờ Vua | Nhì | THCS |
41 | Nguyễn Dương | 6C | Cờ Vua | Ba | THCS |
42 | Thạch Đạt Khoa | 7A | Bơi lội | Ba | Nhóm tuổi nam 12 - 13 |
43 | Phạm Tấn Cường | 7A | Bơi lội | Nhì | Nhóm tuổi nam 12 - 13 |
44 | Trần Minh Triết | 6C | Bơi lội | Nhất | Nhóm tuổi nam 12 - 13 |
45 | Trần Thảo Linh Chi | 7A | Bơi lội | Nhì | Nhóm tuổi nữ 12 - 13 |
46 | Giang Lâm Trúc Huỳnh | 6A | Bơi lội | Ba | Nhóm tuổi nữ 12 - 13 |
47 | Lương Nguyệt Anh | 7B | Bơi lội | Nhất | Nhóm tuổi nữ 12 - 13 |
48 | Phan Thanh Quốc Bảo | 8B | Bơi lội | Nhất | Nhóm tuổi nam 13 - 14 |
49 | Phan khánh Nghị | 9B | Bơi lội | Nhì | Nhóm tuổi nam 13 - 14 |
50 | Nguyễn Huỳnh Gia Huy | 10B | Bơi lội | Nhất | Nhóm tuổi nam 13 - 14 |
51 | Bùi Phạm Thanh Trúc | 3A | Bơi lội | Ba | Nhóm tuổi nữ 8 - 10 |
52 | Phan Thanh Bảo Ngọc | 5A | Bơi lội | Nhất | Nhóm tuổi nữ 8 - 10 |
53 | Trần Khả Vy | 5D | Bơi lội | Nhì | Nhóm tuổi nữ 8 - 10 |
54 | Thái Thành Đạt | 4C | Bơi lội | Ba | Nhóm tuổi nam 8 - 10 |
55 | Dương Thanh Kỳ Phong | 5C | Bơi lội | Nhất | Nhóm tuổi nam 8 - 10 |
56 | Lê Tấn Dũng | 5D | Bơi lội | Nhì | Nhóm tuổi nam 8 - 10 |
Stt | Tập thể | Môn thi | Hạng cân | Đạt giải | Cấp |
1 | Lớp 9A | Kéo Co | Nam 480Kg | Nhất | THCS |
2 | Lớp 7A | Kéo Co | Nam 480Kg | Nhì | THCS |
3 | Lớp 8B | Kéo Co | Nam 480Kg | Ba | THCS |
4 | Lớp 8A | Kéo Co | Nữ 400 Kg | Nhất | THCS |
5 | Lớp 8B | Kéo Co | Nữ 400 Kg | Nhì | THCS |
6 | Lớp 7B | Kéo Co | Nữ 400 Kg | Ba | THCS |
7 | Lớp 12A | Kéo Co | Nam 520 Kg | Nhất | THPT |
8 | Lớp 10B | Kéo Co | Nam 520 Kg | Nhì | THPT |
9 | Lớp 11A | Kéo Co | Nam 520 Kg | Ba | THPT |
10 | Lớp 12B | Kéo Co | Nữ 480 Kg | Nhất | THPT |
11 | Lớp 11C | Kéo Co | Nữ 480 Kg | Nhì | THPT |
12 | Lớp 12C | Kéo Co | Nữ 480 Kg | Ba | THPT |
13 | Lớp 5D | Bóng đá (Nam) | Nhất | Tiểu học | |
14 | Lớp 4C | Bóng đá (Nam) | Nhì | Tiểu học | |
15 | Lớp 3B | Bóng đá (Nam) | Ba | Tiểu học | |
16 | Lớp 7B | Bóng đá (Nam) | Nhất | THCS (K6 – K7) | |
17 | Lớp 6A + 6B | Bóng đá (Nam) | Nhì | THCS (K6 – K7) | |
18 | Lớp 7A | Bóng đá (Nam) | Ba | THCS (K6 – K7) | |
19 | Lớp 9A | Bóng đá (Nam) | Nhất | THCS (K8 – K9) | |
20 | Lớp 8A | Bóng đá (Nam) | Nhì | THCS (K8 – K9) | |
21 | Lớp 9B | Bóng đá (Nam) | Ba | THCS (K8 – K9) | |
22 | Lớp 12B | Bóng đá (Nam) | Nhất | THPT | |
23 | Lớp 12A | Bóng đá (Nam) | Nhì | THPT | |
24 | Lớp 11A | Bóng đá (Nam) | Ba | THPT | |
25 | Lớp 9A | Bóng đá (Nữ) | Nhất | THCS | |
26 | Lớp 7B | Bóng đá (Nữ) | Nhì | THCS | |
27 | Lớp 6A + 6B | Bóng đá (Nữ) | Ba | THCS | |
28 | Lớp 10A | Bóng đá (Nữ) | Nhất | THPT | |
29 | Lớp 12C | Bóng đá (Nữ) | Nhì | THPT | |
30 | Lớp 12B | Bóng đá (Nữ) | Ba | THPT |
thiết thực, nhà giáo, hoạt động, giáo dục, thể chất, thúc đẩy, phong trào, rèn luyện, thân thể, học sinh, phương châm, sức khỏe, bảo vệ, tổ quốc, kiến thiết, thực hành, sư phạm, tổ chức
GIỚI THIỆU CƠ CẤU TỔ CHỨC
Ý kiến bạn đọc