Stt | Tập thể/Cá nhân | Nội dung | Đạt giải | Ghi chú |
1 | Trần Vân Anh - 2C | Bơi lội nữ | Nhất | Lứa tuổi 8 - 9 |
2 | Lê Đinh Minh Anh - 2A | Nhì | ||
3 | Thạch Thị Sơn Trang - 2B | Ba | ||
4 | Phạm Trâm Anh - 4A | Bơi lội nữ | Nhất | Lứa tuổi 10 - 11 |
5 | Nguyễn Phạm Trà My - 5C | Nhì | ||
6 | Nguyễn Phúc Vỹ Khang - 4D | Ba | ||
7 | Nguyễn Chấn Khang - 2D | Bơi lội nam | Nhất | Lứa tuổi 8 - 9 |
8 | Trương Hoàng Lê Minh - 2C | Nhì | ||
9 | Lê Anh Tuấn - 2C | Ba | ||
10 | Trần Trịnh Minh Đăng - 4C | Bơi lội nam | Nhất | Lứa tuổi 10 - 11 |
11 | Tải Võ Gia Minh - 5C | Nhì | ||
12 | Tập thể 3B | Bóng đá nam | Nhất | Khối 2 - 3 |
13 | Tập thể 3A | Nhì | ||
14 | Tập thể 2C | Ba | ||
15 | Tập thể 5C | Bóng đá nam | Nhất | Khối 4 - 5 |
16 | Tập thể 4B | Nhì | ||
17 | Tập thể 5B | Ba | ||
18 | Tập thể 7C | Bóng đá nam | Nhất | Khối 6 - 7 |
19 | Tập thể 7A | Nhì | ||
20 | Tập thể 7D | Ba | ||
21 | Tập thể 8C | Bóng đá nam | Nhất | Khối 8 - 9 |
22 | Tập thể 8B | Nhì | ||
23 | Tập thể 9A | Ba | ||
24 | Tập thể 11A | Bóng đá nam | Nhất | Khối THPT |
25 | Tập thể 11B | Nhì | ||
26 | Tập thể 10B | Ba | ||
27 | Tập thể 11TH | Bóng đá nữ | Nhất | Khối THPT |
28 | Tập thể 10B | Nhì | ||
29 | Nguyễn Bạch Kiến Tường - 7A | Cầu lông nam | Nhất | Khối THCS |
30 | Nguyễn Kiến Minh - 7B | Nhì | ||
31 | Lê Hoàng Đăng Khoa - 6A | Ba | ||
32 | Trần Phạm Công Lý - 11TH | Cầu lông nam | Nhất | Khối THPT |
33 | Huỳnh Thanh Thiện - 11A | Nhì | ||
34 | Trương Dũ Nhất Huy - 10TA | Ba | ||
35 | Nguyễn Tuyết Ngân - 11TH | Cầu lông nữ | Nhất | Khối THPT |
36 | Đỗ Ngọc Trân - 11A | Nhì |
GIỚI THIỆU CƠ CẤU TỔ CHỨC
Ý kiến bạn đọc