Stt | Họ và tên | Năm sinh | Lớp | Đạt giải | Nội dung thi | Ghi chú | |
Nam | Nữ | ||||||
1 | Trần Thảo Linh Chi | 2005 | 7A | Nhì | Cầu lông (đơn nữ) | 12-13 | |
2 | Phạm Gia Huy | 2005 | 7B | Nhất | Cầu lông (đôi nam nữ) | 12-13 | |
Nguyễn Lê Nhã Bình | 2005 | 7A | |||||
3 | Phạm Gia Huy | 2005 | 7B | Nhất | Cầu lông ( đôi nam) | 12-13 | |
Nguyễn Tiến Minh | 2005 | 7A | |||||
4 | Nguyễn Phạm Trung Anh | 2005 | 7A | Nhất | Cầu lông ( đơn nam) | 12-13 | |
5 | Nguyễn Tiến Minh | 2005 | 7A | Nhì | Cầu lông ( đơn nam) | 12-13 | |
6 | Đồng đội THCS | Nhất | Cầu lông | ||||
7 | Nguyễn Lâm Tấn Thanh | 2004 | 8B | Ba | Cầu lông (Đôi nam) | 14-15 | |
Lê Minh Trí | 2004 | 8B | |||||
8 | Nguyễn Lâm Tấn Thanh | 2004 | 8B | Ba | Cầu lông (Đơn nam) | 14-15 | |
9 | Trần Tiến | 2004 | 8B | Nhất | Cầu lông (đôi nam nữ) | 14-15 | |
Đỗ Nguyễn Nhã Uyên | 2003 | 9A | |||||
10 | Đỗ Nguyễn Nhã Uyên | 2003 | 9A | Cầu lông (đơn nữ) | Tuyển | ||
11 | Lý Lạc Nghi | 2002 | 9A | Nhì | Cầu lông (đơn nữ) | THPT | |
12 | Lê Tấn Dũng | 2007 | 5D | Ba | Bóng đá | Tiểu học | |
13 | Nguyễn Huỳnh Đăng Khoa | 2007 | 5A | Ba | Bóng đá | Tiểu học | |
14 | Châu Hoàng Phúc Khang | 2007 | 5C | Ba | Bóng đá | Tiểu học | |
15 | Mai Tấn Kiệt | 2007 | 5C | Ba | Bóng đá | Tiểu học | |
16 | Nguyễn Kiến Minh | 2007 | 5A | Ba | Bóng đá | Tiểu học | |
17 | Vương Gia Khánh | 2007 | 5A | Ba | Bóng đá | Tiểu học | |
18 | Phạm Việt Hoàng | 2007 | 5B | Ba | Bóng đá | Tiểu học | |
19 | Nguyễn Đăng Khoa | 2007 | 5C | Ba | Bóng đá | Tiểu học | |
20 | Thạch Huỳnh Nhật Khoa | 2008 | 4C | Ba | Bóng đá | Tiểu học | |
21 | Nguyễn Huy Bách | 2007 | 5C | Ba | Bóng đá | Tiểu học | |
22 | Nguyễn Cao Phát | 2007 | 5C | Ba | Bóng đá | Tiểu học | |
23 | Huỳnh Gia Hiên | 2003 | 9B | Nhất | Bóng đá | THCS | |
24 | Cao Duy Đạt | 2003 | 9B | Nhất | Bóng đá | THCS | |
25 | Nguyễn Duy Niên | 2003 | 9A | Nhất | Bóng đá | THCS | |
26 | Trương Trọng Khang | 2003 | 9B | Nhất | Bóng đá | THCS | |
27 | Trình Vinh Nghị | 2003 | 9A | Nhất | Bóng đá | THCS | |
28 | Dương Diệp Công Tâm | 2003 | 9A | Nhất | Bóng đá | THCS | |
29 | Chung Nhật Duy | 2003 | 9A | Nhất | Bóng đá | THCS | |
30 | Trần Đổ Minh Trí | 2003 | 8B | Nhất | Bóng đá | THCS | |
31 | Nguyễn Hoàng Huy Vũ | 2004 | 8B | Nhất | Bóng đá | THCS | |
32 | Châu Vĩnh Nguyên | 2004 | 8B | Nhất | Bóng đá | THCS | |
33 | Nguyễn Võ Anh Minh | 2004 | 8A | Nhất | Bóng đá | THCS | |
34 | Trương Đình Khoa | 2004 | 8B | Nhất | Bóng đá | THCS | |
35 | Nguyễn Phạm Khánh Duy | 2005 | 7B | Nhất | Bóng đá | THCS | |
36 | Phạm Thành Đạt | 2009 | 3A | Nhì | Cờ vua | 6-9 | |
37 | Phạm Trọng Trí | 2007 | 5B | Nhì | Cờ vua | 10-11 | |
38 | Trần Minh Triết | 2006 | 6C | Nhất | Cờ vua | 12-13 | |
39 | Nguyễn Hoàng Thiên Đăng | 2000 | 12A | Nhì | Kéo Co | THPT | |
40 | Trương Hoàng Huân | 2000 | 12A | Nhì | Kéo Co | THPT | |
41 | Lê Minh Hiền | 2000 | 12A | Nhì | Kéo Co | THPT | |
42 | Nguyễn Hoàng Trọng | 2000 | 12A | Nhì | Kéo Co | THPT | |
43 | Nguyễn Phương Duy | 2000 | 12A | Nhì | Kéo Co | THPT | |
44 | Lê Nam Vỹ | 2000 | 12A | Nhì | Kéo Co | THPT | |
45 | La Quang Huy | 2000 | 12A | Nhì | Kéo Co | THPT | |
46 | Bùi Minh Tiến | 2000 | 12A | Nhì | Kéo Co | THPT | |
47 | Nguyễn Anh Tuấn | 2002 | 10B | Nhì | Kéo Co | THPT | |
48 | Trần Dương Phúc Thọ | 2002 | 10B | Nhì | Kéo Co | THPT | |
49 | Nguyễn Thành Trung | 2000 | 12B | Nhì | Điền kinh 400m | THPT |
GIỚI THIỆU CƠ CẤU TỔ CHỨC
Ý kiến bạn đọc